Hiện nay, giấy Kraft đang trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành bao bì và in ấn. Với đặc điểm nhận diện là màu nâu tự nhiên hoặc trắng ngà, loại giấy này không chỉ có độ bền cao mà còn dễ tái chế, phân hủy sinh học. Vậy giấy Kraft là gì, tại sao nó lại được ưa chuộng đến vậy? Cùng Quaca tìm hiểu nhé.
Giấy Kraft là gì?
Giấy Kraft còn gọi là giấy xi măng hay giấy nâu là một loại giấy công nghiệp có độ bền cơ học cao, được sản xuất chủ yếu từ bột gỗ mềm như gỗ thông, gỗ bạch đàn… thông qua một quá trình đặc biệt gọi là quy trình Kraft. Đây là phương pháp xử lý hoá học để loại bỏ lignin khỏi sợi gỗ, giúp sợi giấy giữ được độ dai tự nhiên và tạo ra loại giấy có độ chịu lực và độ bền kéo vượt trội.
Khác với nhiều loại giấy trắng được xử lý qua nhiều công đoạn làm mịn và tẩy trắng, giấy Kraft giữ lại màu nâu nguyên bản đặc trưng của sợi gỗ. Chính vì vậy, người dùng thường gọi giấy Kraft là giấy nâu hay giấy xi măng, một phần cũng vì ứng dụng ban đầu của nó trong việc làm bao xi măng và bao tải công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật của giấy Kraft
Giấy Kraft được đánh giá cao nhờ tập hợp nhiều đặc tính kỹ thuật vượt trội, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong in ấn, đóng gói và sản xuất bao bì.
Độ bền kéo và độ bền xé cao
Giấy Kraft có cấu trúc sợi dài từ gỗ mềm như thông, được xử lý bằng quy trình Kraft nhằm giữ lại độ chắc chắn tự nhiên của xơ sợi. Nhờ đó, loại giấy này có độ bền kéo đạt mức 4–10 kN/m và độ bền xé cũng duy trì ở mức ổn định từ 200–600 mN.
Cấu trúc giấy dày, cứng và có độ đàn hồi
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, giấy Kraft được sản xuất với định lượng từ 60 đến hơn 400 g/m². Các mức GSM cao tạo nên độ dày và độ cứng rõ rệt, giúp giấy không bị biến dạng khi gấp, bọc hoặc cán gân. Đặc tính đàn hồi từ 1,5 đến 4% giúp giấy thích ứng tốt với thao tác gấp nếp mà không bị nứt vỡ bề mặt.
Khả năng chống ẩm và chịu dầu mỡ
Một số dòng giấy Kraft có thể được xử lý bề mặt bằng lớp phủ PE hoặc chống thấm Cobb, cho phép cải thiện khả năng kháng ẩm, chống thấm dầu hoặc hơi nước. Điều này hỗ trợ tốt cho các ứng dụng trong bao bì thực phẩm hoặc sản phẩm cần bảo vệ khỏi điều kiện môi trường.
Bề mặt thô nhám và khả năng in giới hạn
Giấy Kraft giữ nguyên đặc điểm thô nhám từ quy trình xử lý tự nhiên, tạo cảm giác gần gũi, không bóng mịn như các loại giấy tráng phủ. Bề mặt này phù hợp với kỹ thuật in flexo hoặc in đơn sắc. Với các dòng giấy kraft trắng hoặc kraft nhẵn, có thể áp dụng in offset trong những yêu cầu cao hơn về chi tiết thiết kế.
Màu sắc tự nhiên đặc trưng
Màu giấy Kraft nguyên bản thường là vàng nâu hoặc nâu đất, phản ánh nguyên liệu gỗ chưa qua tẩy trắng. Ngoài ra, loại kraft trắng được sản xuất bằng phương pháp xử lý hóa học để tạo độ sáng cao hơn, thường dùng trong in ấn mỹ thuật hoặc bao bì cao cấp.
Khả năng phân hủy sinh học và chứng nhận nguồn gốc
Giấy Kraft là một trong những loại giấy có thể tự phân hủy trong môi trường tự nhiên trong thời gian ngắn. Nhờ nguồn nguyên liệu từ rừng trồng được quản lý bền vững, nhiều sản phẩm giấy Kraft đạt chứng nhận FSC hoặc PEFC, phù hợp với định hướng giảm thiểu tác động môi trường trong sản xuất bao bì.

Các loại giấy Kraft phổ biến
Trên thị trường hiện nay, giấy Kraft không chỉ đa dạng về màu sắc, định lượng mà còn phong phú ở lớp phủ và tính năng kỹ thuật. Việc phân loại chính xác giúp người dùng chọn đúng loại giấy Kraft phù hợp với từng mục đích in ấn hoặc sản xuất bao bì.
Dưới đây là ba tiêu chí chính để phân biệt các loại giấy Kraft phổ biến: theo màu sắc, theo định lượng GSM và theo lớp phủ công năng đặc biệt.

Phân loại theo màu giấy Kraft
- Giấy Kraft nâu là loại phổ biến nhất, giữ nguyên màu tự nhiên của bột gỗ sau quá trình sản xuất theo quy trình Kraft. Tông màu từ vàng nâu đến nâu đậm tùy theo nguồn xơ sợi và mức độ xử lý, phù hợp với các thiết kế mộc mạc, thân thiện môi trường, hoặc bao bì đơn giản không yêu cầu màu in phức tạp.
- Giấy Kraft trắng là phiên bản giấy Kraft nâu đã được tẩy trắng bằng hóa chất hoặc men sinh học để loại bỏ lignin, thành phần gây sẫm màu trong bột gỗ. Nhờ bề mặt sáng và nhẵn hơn, giấy Kraft trắng thích hợp với các sản phẩm in offset, đặc biệt trong ngành mỹ phẩm, thời trang hoặc thực phẩm cần hình ảnh sắc nét, bố cục rõ ràng.
Ngoài hai màu chính, giấy Kraft cũng có thể được nhuộm thành các màu như đen, kem hoặc xám nhạt, tuy nhiên ít phổ biến và thường phục vụ nhu cầu đặc thù.

Phân loại giấy Kraft theo định lượng GSM
Định lượng GSM (gram per square meter) trên giấy Kraft là thông số kỹ thuật cơ bản thể hiện trọng lượng của một mét vuông giấy. GSM càng cao thì giấy Kraft càng dày, độ cứng càng lớn và khả năng chịu lực cũng tăng theo.
Dưới đây là các mức định lượng giấy Kraft phổ biến và ứng dụng tương ứng:
Mức GSM | Ứng dụng điển hình | Mô tả chi tiết |
70–90 gsm | Giấy gói hàng nhẹ, brochure tiết kiệm, giấy lót | Mỏng nhẹ, dễ gập, thường dùng làm lớp lót hoặc in test màu |
100–130 gsm | Tờ rơi, leaflet phát tại sự kiện, poster đơn sắc | Đủ dày để in offset/flexo, màu in khá rõ, giá thành thấp |
150–170 gsm | Túi giấy shop, brochure du lịch, thiệp mời | Định lượng phổ biến nhất, màu lên nổi, không bị cong khi cầm |
200–250 gsm | Bìa hồ sơ, folder, bìa catalogue, hộp quà nhẹ | Cứng vừa phải, có thể in mà không cần cán màng |
300–350 gsm | Name card kraft, menu nhà hàng, postcard | Rất cứng, chịu lực tốt, thường dùng cho sản phẩm cần định hình |
400+ gsm | Hộp cao cấp, bao bì mỹ phẩm, ép kim/ép nổi | Dày vượt trội, yêu cầu máy gia công chuyên dụng |

Phân loại theo lớp phủ và công năng của giấy Kraft
Một số loại giấy Kraft được xử lý thêm để nâng cao khả năng chống thấm, định hình hoặc đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Đây là các phiên bản giấy Kraft chuyên dụng:
- Kraft phủ PE (polyethylene): có lớp nhựa mỏng chống thấm, sử dụng nhiều trong bao bì thực phẩm nhanh, giấy gói bánh mì, hoặc các sản phẩm chứa dầu mỡ.
- Kraft laminated: giấy được cán màng BOPP hoặc PE để tăng độ bền, tạo bề mặt bóng hoặc mờ, thường dùng trong túi zipper, túi có quai hoặc hộp thực phẩm tái sử dụng.
- Kraft food-grade: sản xuất từ nguyên liệu nguyên sinh, không chứa hóa chất độc hại, đạt tiêu chuẩn FDA hoặc EU, đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Kraft liner: là lớp giấy bìa ngoài của thùng carton sóng, có độ nén cao, chịu lực tốt, ứng dụng trong vận chuyển hàng nặng hoặc hàng xuất khẩu.
Ưu điểm & hạn chế của giấy Kraft
Ưu điểm của giấy Kraft
Giấy kraft được lựa chọn rộng rãi trong ngành bao bì và in ấn nhờ những ưu điểm mang tính kỹ thuật rõ ràng, phù hợp với cả yêu cầu công năng lẫn xu hướng sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Dưới đây là những điểm nổi bật làm nên giá trị của loại giấy này trong thực tế sản xuất:
- Khả năng chịu lực và chống rách vượt trội, ít bị rách trong quá trình gói hàng hoặc vận chuyển.
- Dễ tái chế, thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng bao bì xanh, giảm thiểu rác thải nhựa.
- Chi phí thấp, sản xuất đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp, đặc biệt khi in bao bì số lượng lớn.
- Phù hợp với in ấn đơn sắc, flexo và offset cơ bản, đảm bảo hiệu quả thẩm mỹ cao.
- Đa dạng định lượng, phù hợp nhiều ứng dụng từ gói quà, lót hàng cho đến name card, hộp sản phẩm hoặc menu nhà hàng.

Nhược điểm của giấy Kraft
Mặc dù giấy Kraft sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong ngành bao bì giấy Kraft nhưng nó vẫn có một số hạn chế nhất định như:
Hạn chế về màu sắc và khả năng in ấn
Khi in giấy Kraft, việc đạt được các tông màu tươi sáng, rực rỡ hoặc độ chính xác màu sắc tuyệt đối có thể khó khăn hơn so với các loại giấy trắng mịn. Điều này đòi hỏi người thiết kế phải lựa chọn màu sắc in ấn một cách cẩn trọng để đảm bảo thông tin và hình ảnh vẫn nổi bật và truyền tải đúng ý đồ.
Bề mặt của giấy Kraft thường có độ thô nhất định, không mịn hoàn toàn như các loại giấy tráng phủ cao cấp khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng in ấn, đặc biệt là với các chi tiết nhỏ, hình ảnh có độ phân giải cao hoặc các tác phẩm nghệ thuật phức tạp.
Khả năng chịu ẩm hạn chế
Mặc dù giấy Kraft có độ bền kéo tốt nhưng khả năng chống thấm nước của nó lại không cao. Khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt trong thời gian dài, giấy Kraft dễ bị mềm, mất đi độ cứng và tính toàn vẹn của cấu trúc. Điều này khiến nó không phù hợp để đựng các sản phẩm dạng lỏng, keo dán hoặc những vật phẩm cần khả năng chống ẩm tuyệt đối.
Chi phí in có thể cao
So với một số loại giấy thông thường hoặc giấy tái chế khác, giấy Kraft đôi khi có mức giá cao hơn một chút, đặc biệt là các loại giấy Kraft nguyên chất hoặc có xử lý đặc biệt (như chống thấm, cán màng). Điều này có thể trở thành một cân nhắc về ngân sách đối với các doanh nghiệp cần sản xuất bao bì giấy Kraft với số lượng lớn hoặc có chi phí sản xuất hạn chế.

Ứng dụng giấy Kraft trong thực tế
Giấy kraft được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, thương mại và thủ công nhờ đặc tính bền, nhẹ, thân thiện môi trường và tương thích với nhiều loại công nghệ in. Các ứng dụng tiêu biểu dưới đây thể hiện vai trò đa dạng của giấy kraft trong cả bao bì đóng gói, in ấn lẫn thiết kế thương hiệu và thủ công mỹ nghệ.
Bao bì và đóng gói sản phẩm
Ứng dụng phổ biến nhất của giấy kraft là làm túi giấy, hộp giấy và lớp lót đóng gói. Giấy kraft nâu với định lượng từ 100gsm đến 200gsm thường dùng để làm túi kraft có quai, túi thời trang hoặc túi đựng sản phẩm tại các cửa hàng.
Với loại giấy kraft định lượng từ 250gsm trở lên, giấy được sử dụng làm hộp gấp hoặc hộp đựng sản phẩm nhẹ. Trong ngành bao bì công nghiệp, giấy kraft còn được dùng làm giấy lót pallet, giấy chèn hàng hoặc lớp phủ thùng carton sóng (kraft liner), giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chịu lực khi vận chuyển.
Bao bì thực phẩm
Giấy kraft food-grade là loại giấy đã được xử lý chống dầu mỡ và đáp ứng tiêu chuẩn tiếp xúc thực phẩm như FDA hoặc EU 1935/2004. Loại này thường có lớp phủ PE hoặc tráng chống thấm, được sử dụng để gói bánh mì, đồ chiên, fast-food và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, nhiều thương hiệu ăn uống đang chuyển sang dùng túi kraft thay cho bao bì nhựa để tăng giá trị thương hiệu và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng xanh.
In ấn nhãn mác và sản phẩm branding
Giấy kraft được dùng rộng rãi để in nhãn mác, tem dán sản phẩm, namecard hoặc poster phong cách thủ công. Nhờ bề mặt sần và màu sắc tự nhiên, sản phẩm in từ giấy kraft mang lại cảm giác mộc mạc, gần gũi, rất phù hợp với các thương hiệu thời trang bền vững, quà tặng thủ công, hoặc ngành cà phê, thực phẩm hữu cơ. Loại giấy kraft nhẵn (thường là kraft trắng) có thể in offset chất lượng cao, trong khi kraft nâu dùng phổ biến với in flexo, in lụa hoặc ép kim đơn sắc.
Thiệp, đồ thủ công và DIY
Giấy kraft là vật liệu phổ biến trong các dự án thủ công và DIY (Do It Yourself). Từ làm thiệp chúc mừng, bìa scrapbook, mô hình giấy, vỏ sổ tay cho đến bao bì quà tặng cá nhân hóa, giấy kraft có thể dễ dàng cắt gập, dán, in hoặc trang trí theo nhiều phong cách. Với định lượng từ 150–300gsm, giấy kraft giữ phom tốt, có thể kết hợp cùng dây cói, sáp nến hoặc hoa khô để tạo thành các sản phẩm có tính cá nhân và thẩm mỹ cao.
Xu hướng phát triển bền vững trong thương hiệu
Trong thời đại mà tính bền vững là yếu tố then chốt, ngày càng nhiều thương hiệu chuyển sang sử dụng bao bì giấy kraft như một phần của chiến lược truyền thông. Từ túi mua sắm, bao bì quần áo đến hộp quà tặng cao cấp, giấy kraft thể hiện thông điệp “thân thiện môi trường”, giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh xanh, đồng thời đáp ứng nhu cầu tiêu dùng có ý thức từ khách hàng. Giấy kraft cũng được sử dụng để in thẻ cảm ơn, bảng hướng dẫn sử dụng và tài liệu đi kèm sản phẩm nhằm đồng bộ phong cách thương hiệu.

So sánh giấy Kraft với các vật liệu khác
Trong ngành in ấn và đóng gói, rõ ràng từng loại giấy Kraft, Bristol, Couche, Ivory đều có ưu nhược điểm riêng. Bảng dưới đây giúp bạn phân biệt nhanh từng loại dựa trên các tiêu chí: độ cứng, màu sắc, ứng dụng, thân thiện môi trường và chi phí.
Tiêu chí | Giấy Kraft | Giấy Bristol | Giấy Couche | Giấy Ivory |
Độ cứng & chịu lực | Cấu trúc từ sợi gỗ thô, thích hợp đóng gói chịu tải | Cứng, dày ≈ 230–350gsm, giữ form tốt | Mềm hơn, mỏng nhẹ, linh hoạt | Cứng vượt trội, thậm chí hơn Bristol |
Màu sắc | Nâu tự nhiên hoặc trắng kraft | Trắng sáng, mặt mịn đôi khi sần | Trắng bóng hoặc mờ, độ tương phản tốt | Một mặt bóng trắng, mặt yếu hơn, tone trắng cao cấp |
Ứng dụng chính | Bao bì thân thiện môi trường, túi giấy, nhãn kraft vintage | Name-card cao cấp, hộp giấy, catalogue sang trọng | Tờ rơi, brochure, menu quảng cáo | Bao bì mỹ phẩm, hộp cao cấp, in full‑colour ưu việt mép sắc nét |
Thân thiện môi trường | Ưu tiên: phân hủy sinh học, tái chế, FSC/PEFC | Không tráng phủ hóa học – mức độ tái chế trung bình | Có lớp phủ nên ít thân thiện hơn | Có loại Ivory Kraft thân thiện sinh học |
Chi phí trung bình | Thấp – tiết kiệm, phù hợp in ấn đơn giản | Trung bình – cao, sản phẩm cao cấp | Trung bình cao – giấy tráng phủ giá cao hơn giấy thường | Cao cấp – thường đắt hơn cả Bristol do độ bền và độ trắng cao |
Có thể thấy, giấy Kraft phù hợp với các ứng dụng cần tiết kiệm chi phí, đóng gói thân thiện môi trường hoặc branding theo phong cách vintage. Giấy Bristol ấn tượng với độ dày cao và khả năng giữ form, thường dùng cho in name‑card, hộp quà cao cấp. Giấy Couche nổi bật ở bề mặt tráng phủ giúp màu in nổi bật, phù hợp tờ rơi, brochure quảng cáo. Giấy Ivory là lựa chọn thượng đẳng: trắng sáng, dày, cứng dành cho các tác phẩm in cao cấp như hộp mỹ phẩm, quà tặng sang trọng.

Giấy Kraft không chỉ là vật liệu đóng gói thông thường mà còn phản ánh xu hướng tiêu dùng bền vững trong ngành in ấn hiện đại. Tại Quaca, chúng tôi khai thác tối đa tiềm năng của giấy Kraft trong các sản phẩm in ấn như túi giấy thời trang, bao bì thực phẩm, tem nhãn và nhiều ứng dụng thương hiệu khác. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đóng gói vừa tiết kiệm, vừa thân thiện môi trường mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền, giấy Kraft chính là lựa chọn mà Quaca luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.